Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưới họng
* ttừ|- subpharyngeal
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng lớp địa chủ nhỏ
-
tầng lớp được đặc quyền
-
tầng lớp hạ lưu
-
tầng lớp hiệp sĩ
-
tầng lớp lao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưới họng
* Từ tham khảo/words other:
- tầng lớp địa chủ nhỏ
- tầng lớp được đặc quyền
- tầng lớp hạ lưu
- tầng lớp hiệp sĩ
- tầng lớp lao động