Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải bùa
- to break the spell on somebody; to remove the spell from somebody; to free somebody from a magic spell
* Từ tham khảo/words other:
-
tốc xạ
-
tóc xanh
-
tóc xoăn
-
tóc xù
-
tocxin thực vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải bùa
* Từ tham khảo/words other:
- tốc xạ
- tóc xanh
- tóc xoăn
- tóc xù
- tocxin thực vật