Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả tiền mặt
- pay cash
* Từ tham khảo/words other:
-
phá bỏ những khu nhà ổ chuột
-
phá bỏ vật chướng ngại
-
phá bom
-
phá bom chưa nổ
-
phá bom nổ chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả tiền mặt
* Từ tham khảo/words other:
- phá bỏ những khu nhà ổ chuột
- phá bỏ vật chướng ngại
- phá bom
- phá bom chưa nổ
- phá bom nổ chậm