Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thôi việc
- to resign one's job; to leave employment/one's job; to quit (one's job); to stop work|= tôi đã báo trước cho người làm tôi thôi việc i've given my servant notice to quit|= phân nửa nhân viên đã thôi việc half of the staff have left
* Từ tham khảo/words other:
-
góc độ
-
góc đổ xe
-
góc dốc
-
góc dốc vỉa
-
góc đối đỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thôi việc
* Từ tham khảo/words other:
- góc độ
- góc đổ xe
- góc dốc
- góc dốc vỉa
- góc đối đỉnh