Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời vụ
* noun
- season
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thời vụ
- seasonal; occasional; casual|= làm thời vụ to do seasonal work|= khách du lịch chỉ là khách hàng thời vụ tourists are merely occasional/casual customers
* Từ tham khảo/words other:
-
chức trọng tài
-
chức trung sĩ
-
chức trung úy
-
chức trưởng mục sư
-
chức trưởng tu viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời vụ
* Từ tham khảo/words other:
- chức trọng tài
- chức trung sĩ
- chức trung úy
- chức trưởng mục sư
- chức trưởng tu viện