Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá sinh hoạt
- cost of living|= ở đây giá sinh hoạt đắt đỏ, nên chúng ta phải tằn tiện the cost of living is high here, so we have to economize
* Từ tham khảo/words other:
-
công kích thậm tệ
-
công kiên
-
công kiên chiến
-
cong lại
-
cộng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá sinh hoạt
* Từ tham khảo/words other:
- công kích thậm tệ
- công kiên
- công kiên chiến
- cong lại
- cộng lại