Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia giảm
- Adjust (by adding or substracting)
=Gia giảm cho đúng liều lượng+To adjust to the right dose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia giảm
- adjust (by adding or substracting)|= gia giảm cho đúng liều lượng to adjust to the right dose
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ dạy
-
bỏ dây cắm
-
bồ đề
-
bố đẻ
-
bổ đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia giảm
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ dạy
- bỏ dây cắm
- bồ đề
- bố đẻ
- bổ đề