Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả đui giả điếc
- to pretend to be deaf and blind
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc trụ
-
quốc trưởng
-
quốc tử giám
-
quốc tuý
-
quốc uy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả đui giả điếc
* Từ tham khảo/words other:
- quốc trụ
- quốc trưởng
- quốc tử giám
- quốc tuý
- quốc uy