Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn hơi
- như hàn xì
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàn hơi
- như hàn xì
* Từ tham khảo/words other:
-
bom dù nổ chậm
-
bơm ép
-
bợm già
-
bợm già mắc bẫy cò ke
-
bơm gia tốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn hơi
* Từ tham khảo/words other:
- bom dù nổ chậm
- bơm ép
- bợm già
- bợm già mắc bẫy cò ke
- bơm gia tốc