hẳn hoi | - Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi -Either do nothing or do something and do it thoroughly =Ăn ở hẳn hoi+To be steady in one's behaviour |
hẳn hoi | - properly; thoroughly|= không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi either do nothing or do something and do it thoroughly |
* Từ tham khảo/words other:
- bọn trẻ con
- bồn trũng
- bón tưới bằng nước cống
- bòn vàng
- bọn vô lại