Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia đình trị
- Nepotism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia đình trị
- (chế độ gia đình trị) nepotism
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ đất
-
bộ đầu đủ
-
bỏ dạy
-
bỏ dây cắm
-
bồ đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia đình trị
* Từ tham khảo/words other:
- bờ đất
- bộ đầu đủ
- bỏ dạy
- bỏ dây cắm
- bồ đề