Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá cố định
- flat rate; fixed price
* Từ tham khảo/words other:
-
chất độc cần
-
chất độc kỳ nham
-
chất độc màu da cam
-
chất độc nhựa sui
-
chặt đôi cánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá cố định
* Từ tham khảo/words other:
- chất độc cần
- chất độc kỳ nham
- chất độc màu da cam
- chất độc nhựa sui
- chặt đôi cánh