Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gái già
- spinster; old maid; bachelor girl; maiden aunt
* Từ tham khảo/words other:
-
tường thuật tỉ mỉ
-
tương thuộc
-
tưởng thưởng
-
tường thuyết
-
tướng tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gái già
* Từ tham khảo/words other:
- tường thuật tỉ mỉ
- tương thuộc
- tưởng thưởng
- tường thuyết
- tướng tinh