Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổng giáo
* noun
- confucianism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khổng giáo
- confucianism
* Từ tham khảo/words other:
-
cải cách triệt để
-
cải cách văn tự
-
cải cách xã hội
-
cái cản
-
cái cân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổng giáo
* Từ tham khảo/words other:
- cải cách triệt để
- cải cách văn tự
- cải cách xã hội
- cái cản
- cái cân