Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gài gián điệp
- to infiltrate/plant spies
* Từ tham khảo/words other:
-
môn phản xạ
-
môn phiệt
-
môn phong
-
môn phòng
-
môn phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gài gián điệp
* Từ tham khảo/words other:
- môn phản xạ
- môn phiệt
- môn phong
- môn phòng
- môn phụ