Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia cảnh
* noun
- family condition; situation of the family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia cảnh
* dtừ|- family condition; situation of the family
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ đàm
-
bộ dân luật la mã
-
bỏ đảng
-
bộ dạng
-
bỏ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đàm
- bộ dân luật la mã
- bỏ đảng
- bộ dạng
- bỏ đạo