Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi vào
* dtừ|- enrolment, entry; * đtừ enrol|* ngđtừ|- embed, imbed|* thngữ|- to fill in, to commit to paper, to give in, to stick down
* Từ tham khảo/words other:
-
người tưởng tượng
-
người tưởng tượng ra
-
người tương ứng
-
người tụt hậu
-
người tụt lại sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi vào
* Từ tham khảo/words other:
- người tưởng tượng
- người tưởng tượng ra
- người tương ứng
- người tụt hậu
- người tụt lại sau