sạp | - Sitting floor =Ngồi trong sạp thuyền cho đỡ gió+To sit on the floor of the boat's covered hold to be sheltered from the wind -Goods stall -Bamboo pole dance |
sạp | - sitting floor|= ngồi trong sạp thuyền cho đỡ gió to sit on the floor of the boat's covered hold to be sheltered from the wind|- stall; stand|= sạp chợ market stall|= sạp báo news stand|- bamboo pole dance |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ở ấm cúng
- chỗ ở bẩn thỉu
- chỗ ở chính thức
- chỗ ở của phó chủ giáo
- cho ở lều