ghi chú | - Supply footnotes tọ =Ghi chú những từ khó trong một bài văn+To supply footnotes about difficult words in a literary essay |
ghi chú | - to note something; to make/take a note of something|= ghi chú những từ khó trong một bài văn to supply footnotes about difficult words in a literary essay |
* Từ tham khảo/words other:
- bổ cứu
- bộ cựu chiến binh
- bọ da
- bộ da chó biển
- bộ da chuột hải ly