Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghét mặt
- Cut dead (out of dislike)
=Ghét mặt anh chàng phụ tình+To cut dead an unfaithful lover
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghét mặt
- to cut dead (out of dislike)|= ghét mặt anh chàng phụ tình to cut dead an unfaithful lover
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ côi
-
bờ cõi
-
bộ com lê
-
bố con
-
bõ cơn giận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghét mặt
* Từ tham khảo/words other:
- bồ côi
- bờ cõi
- bộ com lê
- bố con
- bõ cơn giận