Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghế xếp
- folding seat; folding stool; folding chair
* Từ tham khảo/words other:
-
khứng chịu
-
khung cưa
-
khung cửa
-
khung cửa kính
-
khung cửa lò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghế xếp
* Từ tham khảo/words other:
- khứng chịu
- khung cưa
- khung cửa
- khung cửa kính
- khung cửa lò