Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghế xếp
- folding seat; folding stool; folding chair
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi tổng diễn tập
-
buổi tổng duyệt
-
buổi trình diễn
-
buổi trưa
-
buổi vui chơi tập thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghế xếp
* Từ tham khảo/words other:
- buổi tổng diễn tập
- buổi tổng duyệt
- buổi trình diễn
- buổi trưa
- buổi vui chơi tập thể