Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghé tai
- Put one's mouth close to someone's ears and whisper something
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghé tai
- put one's mouth close to someone's ears and whisper something
* Từ tham khảo/words other:
-
bó chiếu
-
bộ chim cụt
-
bờ chìm ngập
-
bộ chim sẻ
-
bộ chín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghé tai
* Từ tham khảo/words other:
- bó chiếu
- bộ chim cụt
- bờ chìm ngập
- bộ chim sẻ
- bộ chín