ghê rợn | - Shudder with horror =Trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả người+To shudder with horror at the sight of death caused by the war |
ghê rợn | - to shudder with horror|= trông thấy cảnh chết chóc trong chiến tranh mà ghê rợn cả người to shudder with horror at the sight of death caused by the war|- spine-chilling; bloodcurdling |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ công an
- bồ công anh
- bỏ công bỏ việc
- bộ công cánh phải
- bộ công cánh trái