Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghê gớm
- (cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible
=tai nạn ô tô ghê gớm+a horrible car accident
-Formidable, terrible
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghê gớm
- (cũng nói ghê hồn) frightful, horrible|= tai nạn ô tô ghê gớm a horrible car accident|- formidable, terrible
* Từ tham khảo/words other:
-
bố con
-
bõ cơn giận
-
bộ con ve
-
bõ công
-
bộ công an
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghê gớm
* Từ tham khảo/words other:
- bố con
- bõ cơn giận
- bộ con ve
- bõ công
- bộ công an