Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghế
* noun
- chair; seat
* verb
- to stir; to steam
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghế
- chair; seat|= ghế thoát hiểm của phi công ejector seat|= tôi muốn đặt trước hai ghế cho ngày mai i'd like to book two seats for tomorrow|- to stir
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ công bỏ việc
-
bộ công cánh phải
-
bộ công cánh trái
-
bộ công chánh
-
bộ cộng hưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghế
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ công bỏ việc
- bộ công cánh phải
- bộ công cánh trái
- bộ công chánh
- bộ cộng hưởng