Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây ảnh hưởng
- to exert one's influence|= gây ảnh hưởng xấu to bring about bad effects
* Từ tham khảo/words other:
-
xấu xa ô trọc
-
xâu xé
-
xấu xí
-
xấu xí mặt mày
-
xay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây ảnh hưởng
* Từ tham khảo/words other:
- xấu xa ô trọc
- xâu xé
- xấu xí
- xấu xí mặt mày
- xay