Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào tận gốc trốc tận rễ
- to extirpate; to root out
* Từ tham khảo/words other:
-
lung bung
-
lùng bùng
-
lúng búng
-
lủng bủng
-
lụng bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào tận gốc trốc tận rễ
* Từ tham khảo/words other:
- lung bung
- lùng bùng
- lúng búng
- lủng bủng
- lụng bụng