Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngượng ngượng
- a bit shy; a bit uneasy; not accustomed to
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên tắc chính trị của anh
-
nguyên tắc chủ đạo
-
nguyên tắc chung
-
nguyên tắc chung chung
-
nguyên tắc cơ bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngượng ngượng
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên tắc chính trị của anh
- nguyên tắc chủ đạo
- nguyên tắc chung
- nguyên tắc chung chung
- nguyên tắc cơ bản