Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặp tai hoạ
- to meet with disaster/misfortune; to be in danger/distress|* thngữ|- to come to grief, to burst one's boiler
* Từ tham khảo/words other:
-
phép thôi việc
-
phép thông công
-
phép thu
-
phép thuật
-
phép tích phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặp tai hoạ
* Từ tham khảo/words other:
- phép thôi việc
- phép thông công
- phép thu
- phép thuật
- phép tích phân