Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đả kích tơi bời
* thngữ|- to pull apart
* Từ tham khảo/words other:
-
ấm đất
-
ấm đầu
-
âm đầu lưỡi
-
âm địa
-
ám điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đả kích tơi bời
* Từ tham khảo/words other:
- ấm đất
- ấm đầu
- âm đầu lưỡi
- âm địa
- ám điểm