Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đả kích kịch kiệt
* thngữ|- to get (have) one's knife into somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bản chi tiết
-
bàn chi tiết dài dòng
-
bàn chi tiết dài dòng về
-
bạn chiến đấu
-
ban chiến lược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đả kích kịch kiệt
* Từ tham khảo/words other:
- bản chi tiết
- bàn chi tiết dài dòng
- bàn chi tiết dài dòng về
- bạn chiến đấu
- ban chiến lược