gặp | * verb - to meet; to see; to find; to encounter =tôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô ta+I never chanced to meet her to find; to meet =gặp (tìm thấy vật gì)+to meet with something |
gặp | - to meet|= tình cờ gặp ai to run/come across somebody; to bump/run into somebody|= tôi chẳng bao giờ có cơ hội gặp cô ta i never chanced to meet her|- xem vấp phải|= gặp trở ngại to meet an obstacle; to come up against an obstacle|- to see; to find|= đêm qua, tôi gặp cô ấy nói chuyện với bạn trai trong công viên last night, i saw her talking to her boyfriend in a park|- to play|= pháp sẽ gặp braxin trong trận chung kết france plays brazil in the finals |
* Từ tham khảo/words other:
- bờ bến
- bở béo
- bỏ bì
- bồ bịch
- bờ biển