bờ bến | * noun - Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land =thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến+the boat sailed on, but neither port nor land was seen =không bờ bến, vô bờ bến+limitless, boundless, immense =tình thương không bờ bến+boundless love =sự hy sinh không bờ bến+an immense sacrifice |
bờ bến | * dtừ|- shore and port, shore and dock, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land|= thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến the boat sailed on, but neither port nor land was seen|= tình thương không bờ bến boundless love|- landing stage; limit|= vô bờ bến limitless, boundless, immense |
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ bảo hiểm
- bác sĩ chẩn đoán
- bác sĩ chỉnh hình
- bác sĩ chỉnh răng
- bác sĩ chữa mắt