Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gấp bốn
* dtừ|- quadruplicity; * phó từ quadruply|* ttừ|- quadruple
* Từ tham khảo/words other:
-
thoái thác
-
thoai thoải
-
thoải thoải
-
thoái tịch
-
thoái tô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gấp bốn
* Từ tham khảo/words other:
- thoái thác
- thoai thoải
- thoải thoải
- thoái tịch
- thoái tô