gặng | - (cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...) =gặng mãi nó mới chịu nói+He only spoke after a very close questioning |
gặng | - (cũng nói gặng hỏi) question closely (until one gets an answer...)|= gặng mãi nó mới chịu nói he only spoke after a very close questioning |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ bê
- bỏ bễ
- bờ bể
- bõ bèn
- bờ bến