bỏ bê | * verb - To neglect =bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà+though busy, he does not neglect his household chores |
bỏ bê | * đtừ|- to neglect|- cũng bỏ bễ|= bận công tác nhưng không bỏ bê việc nhà though busy, he does not neglect his household chores |
* Từ tham khảo/words other:
- bả
- bạ
- bạ ai
- bá âm
- bà ấy