Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bà ấy
- she|= bao giờ bà ấy trở lại? when will she come back?|= bà ấy mấy tuổi? how old is she?; what age is she?|- her|= chúng tôi rất hài lòng về bà ấy we are very pleased with her|= anh có biết mặt bà ấy không? do you know her by sight?
* Từ tham khảo/words other:
-
nhọc nhằn
-
nhọc óc
-
nhọc sức
-
nhọc xác
-
nhoé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bà ấy
* Từ tham khảo/words other:
- nhọc nhằn
- nhọc óc
- nhọc sức
- nhọc xác
- nhoé