Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần trúng đích
* dtừ|- near miss|* thngữ|- a near miss
* Từ tham khảo/words other:
-
nắp che bụi ở máy tính
-
nắp che mặt kính đồng hồ
-
nắp cống
-
nắp cửa
-
nạp đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần trúng đích
* Từ tham khảo/words other:
- nắp che bụi ở máy tính
- nắp che mặt kính đồng hồ
- nắp cống
- nắp cửa
- nạp đạn