Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miệng hổ
- tiger's mouth|= đem thịt nộp miệng hổ/hùm the meat has been brought to the tiger
* Từ tham khảo/words other:
-
không đáng tin
-
không đáng tin cậy
-
không đáng tôn kính
-
không đẳng trục
-
không đáng trừng phạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miệng hổ
* Từ tham khảo/words other:
- không đáng tin
- không đáng tin cậy
- không đáng tôn kính
- không đẳng trục
- không đáng trừng phạt