Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên tiến
* adj
- advanced, developed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiên tiến
- advanced; forward-looking; state-of-the-art|= có tư tưởng tiên tiến to hold advanced/progressive ideas
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng hoang tưởng tự đại
-
chủng học
-
chứng hói
-
chứng hư dây chằng
-
chưng hửng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên tiến
* Từ tham khảo/words other:
- chứng hoang tưởng tự đại
- chủng học
- chứng hói
- chứng hư dây chằng
- chưng hửng