Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miếng khai vị
* dtừ|- whet
* Từ tham khảo/words other:
-
vật khó tả
-
vật khoác lên
-
vật không cần thiết
-
vật không chê vào đâu được
-
vật không có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miếng khai vị
* Từ tham khảo/words other:
- vật khó tả
- vật khoác lên
- vật không cần thiết
- vật không chê vào đâu được
- vật không có