Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gan hóa
* dtừ|- hepatization|* ngđtừ|- hepatize
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có một hoa
-
chỉ có một mục đích
-
chỉ có một nghĩa
-
chỉ có một người
-
chỉ có một nhị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gan hóa
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có một hoa
- chỉ có một mục đích
- chỉ có một nghĩa
- chỉ có một người
- chỉ có một nhị