Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏ ra
* verb
- to prove, to seem, to show
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỏ ra
- to prove|= cô ta tỏ ra xứng đáng cho tôi tin cậy she proved (to be) worthy of my trust
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng sinh
-
chứng sinh
-
chứng sinh làm thơ
-
chứng sợ ánh sáng
-
chứng sợ khoảng rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏ ra
* Từ tham khảo/words other:
- chủng sinh
- chứng sinh
- chứng sinh làm thơ
- chứng sợ ánh sáng
- chứng sợ khoảng rộng