Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏ ra bền bỉ dẻo dai
* thngữ|- to stand the gaff
* Từ tham khảo/words other:
-
giá treo mũ
-
giá treo nón
-
giá trị
-
giá trị bề ngoài
-
giá trị bổ dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏ ra bền bỉ dẻo dai
* Từ tham khảo/words other:
- giá treo mũ
- giá treo nón
- giá trị
- giá trị bề ngoài
- giá trị bổ dưỡng