Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần gụi
- keep in close touch with the masses
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gần gụi
- keep in close touch with the masses
* Từ tham khảo/words other:
-
bò cái tơ
-
bò cailu
-
bộ cân bằng
-
bó cẳng
-
bố cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần gụi
* Từ tham khảo/words other:
- bò cái tơ
- bò cailu
- bộ cân bằng
- bó cẳng
- bố cảnh