Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gán ghép
- allot arbitrarily, force to take, coerce into accepting; pair a boy and girl for fun|= hai cu cậu bị bạn ở lớp gán ghép that boy and girl were paired for fun by their classmates
* Từ tham khảo/words other:
-
chác tai
-
chắc tay
-
chắc tay lái
-
chắc thắng
-
chắc thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gán ghép
* Từ tham khảo/words other:
- chác tai
- chắc tay
- chắc tay lái
- chắc thắng
- chắc thêm