Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gan
* noun
- liver
=đau gan+liver complaint
* adj
- brave; daring; courageous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gan
* dtừ|- liver|= đau gan liver complaint|* ttừ|- brave; daring; courageous
* Từ tham khảo/words other:
-
bitum lỏng
-
bìu
-
bíu
-
bĩu
-
bịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gan
* Từ tham khảo/words other:
- bitum lỏng
- bìu
- bíu
- bĩu
- bịu