Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bíu
* verb
- To grasp
=bíu cành cây để khỏi ngã+to grasp a branch to avoid a fall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bíu
* đtừ|- to grasp; cling (to), bold (to)|= bíu cành cây để khỏi ngã to grasp a branch to avoid a fall
* Từ tham khảo/words other:
-
axit yếu
-
áy
-
ấy
-
ẩy
-
ấy chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bíu
* Từ tham khảo/words other:
- axit yếu
- áy
- ấy
- ẩy
- ấy chết