Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bĩu
* verb
- To purse, to pout
=bĩu môi chê đắt+to pout one's lips and complain that the thing is too dear
=môi bĩu ra+his lips pouted
=bĩu môi bĩu mỏ+to pout and purse one's lips
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bĩu
* đtừ|- to purse, to pout
* Từ tham khảo/words other:
-
axit vô cơ
-
axit xunfuric
-
axit yếu
-
áy
-
ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bĩu
* Từ tham khảo/words other:
- axit vô cơ
- axit xunfuric
- axit yếu
- áy
- ấy